Trang chủIGTI11 • BVMF
add
Iguatemi SA Unit
Giá đóng cửa hôm trước
23,75 R$
Mức chênh lệch một ngày
23,63 R$ - 24,00 R$
Phạm vi một năm
16,05 R$ - 24,10 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,69 T BRL
Số lượng trung bình
2,46 Tr
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,74 Tr | 33,82% |
Chi phí hoạt động | -100,13 Tr | -404,72% |
Thu nhập ròng | 209,09 Tr | 173,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,11 | 104,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | 95,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 433,04 Tr | 108,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | -23,82% |
Tổng tài sản | 9,73 T | 15,33% |
Tổng nợ | 5,21 T | 21,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 209,09 Tr | 173,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 341,03 Tr | 278,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -244,93 Tr | 62,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,11 Tr | -117,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,01 Tr | -116,18% |
Dòng tiền tự do | -1,44 T | -24.163,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
636