Trang chủIGTI11 • BVMF
add
Iguatemi SA Unit
Giá đóng cửa hôm trước
18,02 R$
Mức chênh lệch một ngày
17,81 R$ - 18,16 R$
Phạm vi một năm
16,61 R$ - 24,51 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 T BRL
Số lượng trung bình
3,32 Tr
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 351,82 Tr | 21,43% |
Chi phí hoạt động | 174,55 Tr | 5.945,68% |
Thu nhập ròng | 141,22 Tr | 17,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,14 | -2,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 14,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,08 Tr | -52,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | 13,16% |
Tổng tài sản | 8,50 T | 8,29% |
Tổng nợ | 4,19 T | 14,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,22 Tr | 17,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,31 Tr | -17,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,01 Tr | 98,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,74 Tr | -125,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,56 Tr | 20,92% |
Dòng tiền tự do | -25,00 Tr | -122,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
636