Trang chủIGPFF • OTCMKTS
add
Imperial Ginseng Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 1,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
424,64 N USD
Tỷ số P/E
3,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,85 N | -82,25% |
Thu nhập ròng | -33,76 N | -172,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,71 N | -98,95% |
Tổng tài sản | 271,26 N | -98,46% |
Tổng nợ | 39,94 N | -99,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,32 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,76 N | -172,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,72 N | 86,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,72 N | 85,90% |
Dòng tiền tự do | -82,36 N | -100,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15