Trang chủIGO • ASX
add
IGO Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,23 $
Mức chênh lệch một ngày
4,18 $ - 4,35 $
Phạm vi một năm
3,09 $ - 6,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T AUD
Số lượng trung bình
4,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,53%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,90 Tr | -39,52% |
Chi phí hoạt động | 119,00 Tr | -57,82% |
Thu nhập ròng | -86,25 Tr | 39,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,75 | 0,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,55 Tr | 237,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,50 Tr | -35,85% |
Tổng tài sản | 2,36 T | -33,94% |
Tổng nợ | 263,90 Tr | -26,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 755,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,25 Tr | 39,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,75 Tr | -83,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 Tr | 73,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,50 Tr | 88,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,55 Tr | -82,72% |
Dòng tiền tự do | 35,26 Tr | -52,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
288