Trang chủIGN • ASX
add
Ignite Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,54 $
Mức chênh lệch một ngày
1,53 $ - 1,53 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 1,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,10 N
Tỷ số P/E
20,97
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,68 Tr | -6,53% |
Chi phí hoạt động | 2,62 Tr | 7,25% |
Thu nhập ròng | 310,00 N | 53,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,43 | 64,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 331,50 N | -29,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,38 Tr | 23,99% |
Tổng tài sản | 13,40 Tr | 2,47% |
Tổng nợ | 4,90 Tr | -9,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,00 N | 53,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 Tr | 33,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,00 N | -6.300,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -261,00 N | -262,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 899,00 N | -20,27% |
Dòng tiền tự do | 205,31 N | -33,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
44