Trang chủIGN1L • VSE
add
Ignitis Grupe AB
Giá đóng cửa hôm trước
20,95 €
Mức chênh lệch một ngày
20,95 € - 21,05 €
Phạm vi một năm
17,00 € - 22,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T EUR
Số lượng trung bình
13,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 525,20 Tr | 19,69% |
Chi phí hoạt động | 135,30 Tr | 25,05% |
Thu nhập ròng | 27,50 Tr | -44,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 | -53,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,80 Tr | -2,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,30 Tr | -2,43% |
Tổng tài sản | 5,90 T | 9,90% |
Tổng nợ | 3,41 T | 13,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,50 Tr | -44,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,30 Tr | 79,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,80 Tr | 2,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,30 Tr | -248,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,80 Tr | 80,54% |
Dòng tiền tự do | 90,19 Tr | 165,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
4.778