Trang chủIGMS • NASDAQ
add
IGM Biosciences Inc
2,09 $
Trước giờ mở cửa:(6,22%)-0,13
1,96 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 06:29:57 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 $
Mức chênh lệch một ngày
1,87 $ - 2,19 $
Phạm vi một năm
1,87 $ - 22,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,28 Tr USD
Số lượng trung bình
225,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 516,00 N | 1,38% |
Chi phí hoạt động | 18,76 Tr | 50,00% |
Thu nhập ròng | -61,43 Tr | 0,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,91 N | 2,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,01 | 2,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,08 Tr | 3,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,79 Tr | -43,46% |
Tổng tài sản | 304,51 Tr | -35,81% |
Tổng nợ | 225,56 Tr | 2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -112,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,43 Tr | 0,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,38 Tr | 4,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,99 Tr | -33,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 Tr | -97,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,20 Tr | -200,54% |
Dòng tiền tự do | -18,68 Tr | 32,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
198