Trang chủIGL • ASX
add
IVE Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 $
Mức chênh lệch một ngày
2,53 $ - 2,58 $
Phạm vi một năm
1,81 $ - 2,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
398,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
168,85 N
Tỷ số P/E
9,61
Tỷ lệ cổ tức
7,00%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,10 Tr | 0,51% |
Chi phí hoạt động | 43,24 Tr | -4,62% |
Thu nhập ròng | 13,54 Tr | 108,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,31 | 107,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,51 Tr | 34,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,46 Tr | 18,73% |
Tổng tài sản | 658,26 Tr | -4,62% |
Tổng nợ | 449,19 Tr | -9,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,54 Tr | 108,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,70 Tr | 101,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,57 Tr | 59,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,79 Tr | -1.131,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 348,00 N | 121,72% |
Dòng tiền tự do | 17,63 Tr | 4,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
2.000