Trang chủIGIL • NSE
add
International Gemmological Ins India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
548,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
545,00 ₹ - 568,00 ₹
Phạm vi một năm
459,00 ₹ - 642,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
237,49 T INR
Số lượng trung bình
6,12 Tr
Tỷ số P/E
57,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | — |
Chi phí hoạt động | 232,81 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,25 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 59,68 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | — |
Tổng tài sản | 6,54 T | — |
Tổng nợ | 950,83 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 396,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 38,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -658,88 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -772,24 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -377,55 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
843