Trang chủIGC • NYSEAMERICAN
add
IGC Pharma Inc
0,41 $
Sau giờ giao dịch:(1,92%)-0,0079
0,40 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:58:10 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,67 Tr USD
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 328,00 N | 20,59% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | -18,83% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 32,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -487,50 | 44,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,76 Tr | 20,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,00 N | -75,11% |
Tổng tài sản | 7,94 Tr | -25,02% |
Tổng nợ | 1,86 Tr | -31,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 32,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 Tr | 19,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 580,00 N | 542,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 851,00 N | -66,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,00 N | -92,17% |
Dòng tiền tự do | -1,33 Tr | 25,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70