Trang chủIGC • NYSEAMERICAN
add
IGC Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,95 Tr USD
Số lượng trung bình
478,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,00 N | 41,58% |
Chi phí hoạt động | 1,96 Tr | -26,53% |
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | 29,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -416,75 | 50,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,62 Tr | 30,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 Tr | -50,51% |
Tổng tài sản | 10,37 Tr | -37,18% |
Tổng nợ | 2,99 Tr | 24,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | 29,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -996,00 N | 38,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,00 N | -190,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 794,00 N | -72,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -278,00 N | -121,34% |
Dòng tiền tự do | -845,00 N | 37,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
67