Trang chủIGBB • KLSE
add
IGB Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,95 RM - 3,05 RM
Phạm vi một năm
2,35 RM - 3,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T MYR
Số lượng trung bình
24,93 N
Tỷ số P/E
11,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 460,34 Tr | 9,79% |
Chi phí hoạt động | 47,87 Tr | -10,71% |
Thu nhập ròng | 97,48 Tr | 32,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,17 | 20,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,55 Tr | 9,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | 12,50% |
Tổng tài sản | 8,97 T | 1,32% |
Tổng nợ | 4,41 T | -1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,48 Tr | 32,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,36 Tr | -46,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,25 Tr | 248,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,86 Tr | 11,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,86 Tr | -49,45% |
Dòng tiền tự do | 19,24 Tr | 245,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
2.245