Trang chủIGAR • IDX
add
Champion Pacific Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
510,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
498,00 Rp - 510,00 Rp
Phạm vi một năm
466,00 Rp - 605,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
484,16 T IDR
Số lượng trung bình
43,50 N
Tỷ số P/E
8,63
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,18 T | 4,20% |
Chi phí hoạt động | 11,96 T | 14,78% |
Thu nhập ròng | 16,32 T | 19,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,97 | 14,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,32 T | 19,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,52 T | -0,34% |
Tổng tài sản | 1,02 NT | 7,04% |
Tổng nợ | 169,14 T | 91,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 852,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 927,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,32 T | 19,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,51 T | -160,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,41 T | -60,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,74 T | 28,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,42 T | -233,11% |
Dòng tiền tự do | 37,86 T | 195,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
540