Trang chủIGAR • IDX
add
Champion Pacific Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
650,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
615,00 Rp - 675,00 Rp
Phạm vi một năm
466,00 Rp - 775,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
621,61 T IDR
Số lượng trung bình
821,51 N
Tỷ số P/E
15,84
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 251,07 T | 2,89% |
Chi phí hoạt động | 11,71 T | -4,76% |
Thu nhập ròng | 16,22 T | 14,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,46 | 11,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,40 T | 9,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 415,79 T | -8,38% |
Tổng tài sản | 977,89 T | 0,45% |
Tổng nợ | 102,40 T | 12,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 875,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 927,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,22 T | 14,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,17 T | 316,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,96 T | -217,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,78 T | -1.522,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,73 T | — |
Dòng tiền tự do | -44,59 T | -2.636,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
541