Trang chủIFX • FRA
add
Infineon Technologies AG
Giá đóng cửa hôm trước
31,95 €
Mức chênh lệch một ngày
31,58 € - 32,19 €
Phạm vi một năm
23,42 € - 39,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
41,37 T EUR
Số lượng trung bình
5,09 N
Tỷ số P/E
62,37
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 T | 0,05% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 12,36% |
Thu nhập ròng | 305,00 Tr | -24,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,23 | -24,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | -13,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 887,00 Tr | -10,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -34,37% |
Tổng tài sản | 28,06 T | -4,48% |
Tổng nợ | 11,35 T | -2,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 305,00 Tr | -24,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 642,00 Tr | -41,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,00 Tr | 75,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -443,00 Tr | 29,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,00 Tr | 252,38% |
Dòng tiền tự do | 78,75 Tr | -32,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
56.371