Trang chủIFX • CVE
add
Imaflex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 1,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,36 N
Tỷ số P/E
13,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,42 Tr | 24,32% |
Chi phí hoạt động | 2,61 Tr | 25,94% |
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 847,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | 660,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,04 Tr | 277,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 Tr | 83,29% |
Tổng tài sản | 85,29 Tr | 10,34% |
Tổng nợ | 22,43 Tr | 10,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 847,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,01 Tr | 642,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -828,00 N | 63,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 Tr | -311,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,00 Tr | 398,11% |
Dòng tiền tự do | 3,47 Tr | 309,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
269