Trang chủIFSH • IDX
add
Ifishdeco Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
795,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
785,00 Rp - 800,00 Rp
Phạm vi một năm
650,00 Rp - 1.575,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 NT IDR
Số lượng trung bình
128,38 N
Tỷ số P/E
28,82
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,11 T | -53,38% |
Chi phí hoạt động | 71,80 T | -22,03% |
Thu nhập ròng | -17,58 T | -167,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,62 | -245,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,34 T | -117,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,53 T | -31,55% |
Tổng tài sản | 923,17 T | -7,58% |
Tổng nợ | 123,29 T | -47,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 799,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,58 T | -167,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,35 T | -1.246,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,00 T | -79,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,63 T | -42,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,00 T | -288,88% |
Dòng tiền tự do | -48,90 T | -245,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
208