Trang chủIFCM3 • BVMF
add
Infracommerce CXaaS SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 R$
Mức chênh lệch một ngày
0,23 R$ - 0,32 R$
Phạm vi một năm
0,20 R$ - 4,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
26,34 Tr BRL
Số lượng trung bình
4,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,89 Tr | -31,38% |
Chi phí hoạt động | 51,66 Tr | -70,73% |
Thu nhập ròng | -61,42 Tr | 96,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,77 | 94,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,02 Tr | 104,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,32 Tr | -16,26% |
Tổng tài sản | 1,47 T | -8,20% |
Tổng nợ | 1,67 T | 4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -201,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,42 Tr | 96,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,64 Tr | 202,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,32 Tr | 65,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,11 Tr | 104,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,94 Tr | 110,16% |
Dòng tiền tự do | -37,95 Tr | 39,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
2.087