Trang chủIFCM3 • BVMF
add
Infracommerce CXaaS SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 R$
Mức chênh lệch một ngày
0,060 R$ - 0,080 R$
Phạm vi một năm
0,042 R$ - 0,41 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
103,63 Tr BRL
Số lượng trung bình
12,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,62 Tr | -15,70% |
Chi phí hoạt động | 57,79 Tr | -47,35% |
Thu nhập ròng | -44,78 Tr | 50,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,25 | 41,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 Tr | 115,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,18 Tr | -56,90% |
Tổng tài sản | 1,46 T | -54,36% |
Tổng nợ | 1,61 T | -3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -147,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 797,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,78 Tr | 50,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,54 Tr | 76,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,36 Tr | 550,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,20 Tr | 94,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,15 Tr | 85,35% |
Dòng tiền tự do | -54,06 Tr | 63,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
2.099