Trang chủIFBD • NASDAQ
add
Infobird Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,26 $
Mức chênh lệch một ngày
2,22 $ - 2,37 $
Phạm vi một năm
1,63 $ - 54,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,53 Tr USD
Số lượng trung bình
703,98 N
Tỷ số P/E
1,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 414,32 N | -3,05% |
Thu nhập ròng | -405,98 N | 82,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,06 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,16 Tr | 181.600,62% |
Tổng tài sản | 62,63 Tr | 89,28% |
Tổng nợ | 146,36 N | -99,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -405,98 N | 82,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 660,23 N | 153,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -459,08 N | 53,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,85 Tr | 48,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,05 Tr | 1.372,54% |
Dòng tiền tự do | -634,88 N | -137,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
11