Trang chủIES • TLV
add
IES Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35.440,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
35.440,00 ILA - 35.610,00 ILA
Phạm vi một năm
20.450,00 ILA - 35.610,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T ILS
Số lượng trung bình
2,51 N
Tỷ số P/E
11,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,02 Tr | 11,54% |
Chi phí hoạt động | 2,87 Tr | -33,91% |
Thu nhập ròng | 25,39 Tr | -34,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 158,46 | -41,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,02 Tr | 41,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 517,33 Tr | 9,13% |
Tổng tài sản | 2,00 T | 7,43% |
Tổng nợ | 332,15 Tr | 5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,39 Tr | -34,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,08 Tr | 45,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,34 Tr | 35,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 Tr | 48,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,61 Tr | 164,93% |
Dòng tiền tự do | 10,09 Tr | 27,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
8