Trang chủIES • TLV
add
IES Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31.070,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
31.070,00 ILA - 31.460,00 ILA
Phạm vi một năm
18.550,00 ILA - 32.490,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T ILS
Số lượng trung bình
1,36 N
Tỷ số P/E
9,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,42 Tr | 22,76% |
Chi phí hoạt động | 3,25 Tr | 23,16% |
Thu nhập ròng | 35,78 Tr | 272,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 232,05 | 203,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,69 Tr | 25,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 496,84 Tr | 9,64% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 8,50% |
Tổng nợ | 328,50 Tr | 6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,78 Tr | 272,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,60 Tr | 13,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,62 Tr | 50,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,64 Tr | -126,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,74 Tr | 19,65% |
Dòng tiền tự do | 7,43 Tr | 44,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
8