Trang chủIEGCF • OTCMKTS
add
Independence Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
72,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 805,08 N | 74,97% |
Thu nhập ròng | -805,56 N | -63,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -798,72 N | -83,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 Tr | 0,82% |
Tổng tài sản | 5,80 Tr | -0,33% |
Tổng nợ | 561,32 N | -16,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -805,56 N | -63,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -916,13 N | -3,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 483,32 N | -65,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -432,81 N | -181,29% |
Dòng tiền tự do | -627,00 N | 9,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web