Trang chủIDTVF • OTCMKTS
add
Industrivarden AB Class A
Giá đóng cửa hôm trước
31,26 $
Phạm vi một năm
31,26 $ - 33,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,37 T SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,87 T | -52,79% |
Chi phí hoạt động | 34,00 Tr | 13,33% |
Thu nhập ròng | 7,76 T | -53,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 98,53 | -0,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,84 T | -52,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,00 Tr | -92,82% |
Tổng tài sản | 175,72 T | 0,39% |
Tổng nợ | 8,79 T | 1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,76 T | -53,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -132,00 Tr | -103,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -970,00 Tr | -9,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,00 Tr | 6.350,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -602,00 Tr | -124,19% |
Dòng tiền tự do | 645,62 Tr | -90,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
15