Trang chủIDR / JPY • Đơn vị tiền tệ
IDR / JPY
0,0096
Tỷ giá hối đoái
Giá đóng cửa hôm trước
0,0097
Tin tức thị trường
Rupiah là tiền tệ chính thức của Indonesia. Đồng tiền này được Ngân hàng Indonesia phát hành và kiểm soát, mã tiền tệ ISO 4217 của rupiah Indonesia là IDR. Ký hiệu sử dụng trên tiền giấy và tiền kim loại là Rp. Tên gọi này lấy từ đơn vị tiền tệ Ấn Độ rupee. Một cách không chính thức, dân Indonesia cũng dùng từ "perak" để gọi đồng tiền rupiah. Đơn vị đồng tiền rupiah được chia thành 100 sen, dù lạm phát đã khiến cho các đồng bạc giấy và tiền xu kim loại có mệnh giá sen không được sử dụng. Đảo Riau và một nửa Indonesia của New Guinea đã từng có các biến thể riêng của rupiah, nhưng các đơn vị tiền tệ này đã được gộp vào rupiah quốc gia. Wikipedia
Yên là tiền tệ chính thức của Nhật Bản. Đây là loại tiền được giao dịch nhiều thứ ba trên thị trường ngoại hối sau đồng đô la Mỹ và đồng euro. Nó cũng được sử dụng rộng rãi như một loại tiền tệ dự trữ sau đồng đô la Mỹ, đồng euro và bảng Anh. Khái niệm đồng Yên là một thành phần của chương trình hiện đại hóa của chính phủ Minh Trị đối với nền kinh tế Nhật Bản, trong đó quy định việc thành lập đồng tiền thống nhất trong cả nước, được mô phỏng theo hệ thống tiền tệ thập phân châu Âu. Trước khi có Minh Trị duy tân, những khu vực cát cứ phong kiến của Nhật Bản đều phát hành tiền riêng của họ, hansatsu, với một loạt các mệnh giá không tương thích. Đạo luật tiền tệ mới năm 1871 đã loại bỏ những loại tiền này và thiết lập đồng yên, được định nghĩa là 1,5 g vàng, hoặc 24,26 g bạc, là đơn vị tiền tệ thập phân mới. Các cựu khu vực cát cứ đã trở thành các tỉnh và các kho sản xuất tiền đã trở thành các ngân hàng tư nhân cấp tỉnh, ban đầu vẫn giữ quyền in tiền. Để chấm dứt tình trạng này, Ngân hàng Nhật Bản được thành lập vào năm 1882 và độc quyền kiểm soát nguồn cung tiền. Wikipedia
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính