Trang chủIDPR • IDX
add
Indonesia Pondasi Raya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
284,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
262,00 Rp - 282,00 Rp
Phạm vi một năm
152,00 Rp - 665,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
556,83 T IDR
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
23,31
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 317,98 T | 16,13% |
Chi phí hoạt động | 29,96 T | 31,96% |
Thu nhập ròng | -274,02 Tr | -110,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,09 | -109,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,91 T | -55,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 299,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,99 T | -18,21% |
Tổng tài sản | 1,61 NT | -1,27% |
Tổng nợ | 942,90 T | -3,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 670,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -274,02 Tr | -110,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,45 T | -83,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,10 T | 12,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,97 T | 106,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,67 T | 33,49% |
Dòng tiền tự do | -61,16 T | -70,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
773