Trang chủIDPR • IDX
add
Indonesia Pondasi Raya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
186,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
182,00 Rp - 188,00 Rp
Phạm vi một năm
124,00 Rp - 208,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
372,56 T IDR
Số lượng trung bình
271,89 N
Tỷ số P/E
16,04
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,83 T | 11,41% |
Chi phí hoạt động | 32,09 T | 28,35% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 131,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | 105,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,32 T | -6,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,36 T | 339,14% |
Tổng tài sản | 1,51 NT | -14,58% |
Tổng nợ | 829,17 T | -25,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 680,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 131,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,33 T | -18,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,41 T | -13,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,38 T | 40,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 544,34 Tr | 123,15% |
Dòng tiền tự do | 23,32 T | 2.352,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
782