Trang chủIDPR • IDX
add
Indonesia Pondasi Raya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
660,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
595,00 Rp - 595,00 Rp
Phạm vi một năm
124,00 Rp - 665,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 NT IDR
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
45,09
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,67 T | 10,77% |
Chi phí hoạt động | 30,73 T | -18,44% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | 206,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | 196,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,25 T | 4,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,66 T | -28,38% |
Tổng tài sản | 1,55 NT | -7,96% |
Tổng nợ | 866,42 T | -14,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 681,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | 206,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,80 T | -192,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,97 T | 249,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,13 T | 201,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,70 T | -127,27% |
Dòng tiền tự do | -19,77 T | -170,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
781