Trang chủIDOX • LON
add
Idox
Giá đóng cửa hôm trước
58,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
56,24 GBX - 60,00 GBX
Phạm vi một năm
53,31 GBX - 69,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
264,35 Tr GBP
Số lượng trung bình
882,81 N
Tỷ số P/E
50,00
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,22 Tr | 18,55% |
Chi phí hoạt động | 13,20 Tr | 6,67% |
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | -10,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,51 | -24,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,03 Tr | 1,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,66 Tr | -21,34% |
Tổng tài sản | 146,48 Tr | -3,30% |
Tổng nợ | 68,20 Tr | -12,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 455,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | -10,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,72 Tr | 135,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,67 Tr | 67,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,42 Tr | -181,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,28 Tr | 26,31% |
Dòng tiền tự do | 2,48 Tr | 10,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
682