Trang chủIDNTT • BIT
add
IDNTT SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,74 €
Mức chênh lệch một ngày
2,72 € - 2,74 €
Phạm vi một năm
2,58 € - 3,74 €
Số lượng trung bình
3,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,89 Tr | 8,55% |
Chi phí hoạt động | 329,00 N | 141,91% |
Thu nhập ròng | 278,50 N | -10,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | -17,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 466,50 N | -0,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 Tr | 47,36% |
Tổng tài sản | 18,73 Tr | 57,11% |
Tổng nợ | 11,20 Tr | 95,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 278,50 N | -10,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,50 N | 507,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 Tr | -751,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 Tr | 2.775,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,50 N | 42,38% |
Dòng tiền tự do | 124,75 N | -54,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
140