Trang chủIDNT • TLV
add
Identi Healthcare Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
219,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
224,70 ILA - 224,70 ILA
Phạm vi một năm
135,60 ILA - 601,00 ILA
Số lượng trung bình
33,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 Tr | 20,61% |
Chi phí hoạt động | 2,61 Tr | -3,71% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 9,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,85 | 25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 Tr | 14,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,03 Tr | 48,64% |
Tổng tài sản | 15,18 Tr | 23,48% |
Tổng nợ | 6,30 Tr | 26,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 9,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 Tr | -34,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,50 N | 110,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,51 Tr | 2.366,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,52 Tr | 356,11% |
Dòng tiền tự do | -907,06 N | 10,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
28