Trang chủIDN • NASDAQ
add
Intellicheck Inc
5,94 $
Sau giờ giao dịch:(1,18%)+0,070
6,01 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,48 $
Mức chênh lệch một ngày
5,40 $ - 6,16 $
Phạm vi một năm
1,92 $ - 6,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,88 Tr USD
Số lượng trung bình
421,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,89 Tr | 4,57% |
Chi phí hoạt động | 4,74 Tr | -0,59% |
Thu nhập ròng | -318,00 N | 28,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,50 | 31,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -26,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -194,00 N | 56,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,15 Tr | -44,28% |
Tổng tài sản | 24,56 Tr | 8,60% |
Tổng nợ | 6,95 Tr | 27,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -318,00 N | 28,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 750,00 N | -13,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,00 N | -103,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 482,00 N | -90,83% |
Dòng tiền tự do | 574,50 N | 54,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
47