Trang chủIDN • NASDAQ
add
Intellicheck Inc
4,38 $
Sau giờ giao dịch:(2,28%)+0,100
4,48 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:42:37 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,37 $
Mức chênh lệch một ngày
4,32 $ - 4,48 $
Phạm vi một năm
2,17 $ - 6,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,76 Tr USD
Số lượng trung bình
120,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,12 Tr | 9,65% |
Chi phí hoạt động | 4,90 Tr | 10,24% |
Thu nhập ròng | -251,00 N | -97,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,90 | -80,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | 11,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -127,00 N | 10,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,57 Tr | 18,09% |
Tổng tài sản | 23,07 Tr | 5,25% |
Tổng nợ | 5,06 Tr | 9,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -251,00 N | -97,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,13 Tr | 365,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,00 N | 92,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 350,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,42 Tr | 273,07% |
Dòng tiền tự do | 3,04 Tr | 239,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
47