Trang chủIDIN • TLV
add
IDI Insurance Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24.000,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
23.530,00 ILA - 24.290,00 ILA
Phạm vi một năm
12.390,00 ILA - 25.110,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T ILS
Số lượng trung bình
44,44 N
Tỷ số P/E
10,17
Tỷ lệ cổ tức
6,75%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 4,20% |
Chi phí hoạt động | 29,26 Tr | 64,43% |
Thu nhập ròng | 82,75 Tr | -6,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,97 | -10,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,37 Tr | 8,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 T | 47,06% |
Tổng tài sản | 6,93 T | -1,99% |
Tổng nợ | 5,71 T | -6,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,75 Tr | -6,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,39 Tr | -2.073,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,77 Tr | -13,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 274,76 Tr | 571,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,61 Tr | 262,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.693