Trang chủIDHC • LON
add
Integrated Diagnostics Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
325,95 Tr USD
Số lượng trung bình
306,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EGP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | 33,46% |
Chi phí hoạt động | 289,06 Tr | 2,53% |
Thu nhập ròng | 275,68 Tr | 144,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,56 | 82,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 535,68 Tr | 81,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EGP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 34,69% |
Tổng tài sản | 7,50 T | 10,74% |
Tổng nợ | 3,67 T | 14,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EGP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,68 Tr | 144,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,02 Tr | -42,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,91 Tr | 106,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,38 Tr | -196,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,59 Tr | -7,15% |
Dòng tiền tự do | 299,72 Tr | -7,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
6.309