Trang chủIDGAF • OTCMKTS
add
5Th Planet Games A/S
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,13 $
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 506,00 N | -82,46% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | -43,62% |
Thu nhập ròng | -2,31 Tr | -810,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -456,32 | -4.148,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,64 Tr | -78,38% |
Tổng tài sản | 79,74 Tr | -8,70% |
Tổng nợ | 1,33 Tr | -7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,31 Tr | -810,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 714,00 N | 112,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,00 N | 98,77% |
Dòng tiền tự do | 774,38 N | 113,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
2