Trang chủIDG • WSE
add
Indygotech Minerals SA w likwidacji
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 zł
Phạm vi một năm
0,25 zł - 0,25 zł
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -89,00 N | -234,85% |
Thu nhập ròng | 64,00 N | 158,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 14,23 Tr | -0,03% |
Tổng nợ | 1,84 Tr | -3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,00 N | 158,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,00 N | 181,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,00 N | -181,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -22,88 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web