Trang chủIDEALB-1 • BMV
add
Impulsora del Desarrollo y el Empleo
Giá đóng cửa hôm trước
38,70 $
Phạm vi một năm
38,70 $ - 38,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,91 T MXN
Tỷ số P/E
8,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,42 T | -0,42% |
Chi phí hoạt động | 506,10 Tr | -78,84% |
Thu nhập ròng | 1,75 T | -24,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,31 | -24,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,93 T | 17,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,20 T | 1,49% |
Tổng tài sản | 145,63 T | 10,44% |
Tổng nợ | 73,82 T | 11,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 T | -24,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
3.216