Trang chủIDEAFORGE • NSE
add
ideaForge Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
482,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
474,10 ₹ - 486,00 ₹
Phạm vi một năm
304,20 ₹ - 661,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,54 T INR
Số lượng trung bình
284,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 407,61 Tr | 9,86% |
Chi phí hoạt động | 422,24 Tr | 31,25% |
Thu nhập ròng | -196,19 Tr | -42,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,13 | -30,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -116,66 Tr | 27,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | -48,50% |
Tổng tài sản | 6,89 T | -2,23% |
Tổng nợ | 1,20 T | 133,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -196,19 Tr | -42,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
513