Trang chủIDEAFORGE • NSE
add
ideaForge Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
542,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
523,00 ₹ - 545,30 ₹
Phạm vi một năm
304,20 ₹ - 864,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,78 T INR
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,10 Tr | -80,15% |
Chi phí hoạt động | 371,53 Tr | 9,27% |
Thu nhập ròng | -257,07 Tr | -339,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -126,57 | -1.308,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -225,37 Tr | -324,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | -47,46% |
Tổng tài sản | 6,72 T | -9,52% |
Tổng nợ | 631,38 Tr | -22,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -257,07 Tr | -339,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
413