Trang chủIDBTECH • KLSE
add
IDB Technologies Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,13 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
63,29 Tr MYR
Tỷ số P/E
21,21
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,95 Tr | 38,18% |
Chi phí hoạt động | 691,96 N | 19,62% |
Thu nhập ròng | 884,51 N | 70,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,96 | 23,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 Tr | 64,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,26 Tr | 15,69% |
Tổng tài sản | 9,87 Tr | 32,52% |
Tổng nợ | 2,66 Tr | 47,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 30,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 884,51 N | 70,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 868,77 N | 75,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,73 N | -94,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -774,53 N | -47,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,97 N | -64,81% |
Dòng tiền tự do | 781,79 N | 58,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
11