Trang chủIDAI • NASDAQ
add
T Stamp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,84 $
Mức chênh lệch một ngày
3,88 $ - 4,15 $
Phạm vi một năm
1,43 $ - 18,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,25 Tr USD
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 812,67 N | 62,41% |
Chi phí hoạt động | 2,13 Tr | -25,91% |
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | 34,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -210,66 | 59,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,58 | 79,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,64 Tr | 36,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,05 N | -55,72% |
Tổng tài sản | 5,66 Tr | 8,96% |
Tổng nợ | 3,05 Tr | -28,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -91,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | 34,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -556,08 N | 65,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -238,71 N | -15,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 269,00 | -99,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -845,60 N | -438,05% |
Dòng tiền tự do | -94,94 N | 89,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
75