Trang chủIDAI • NASDAQ
add
T Stamp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,15 $
Mức chênh lệch một ngày
4,84 $ - 5,45 $
Phạm vi một năm
2,24 $ - 37,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,33 Tr USD
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 511,08 N | -83,33% |
Chi phí hoạt động | 2,93 Tr | 2,97% |
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | -3.471,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -245,74 | -21.268,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,76 | -461,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,64 Tr | -9.592,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 598,03 N | -81,21% |
Tổng tài sản | 10,56 Tr | 41,31% |
Tổng nợ | 4,99 Tr | 53,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -84,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -141,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | -3.471,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,43 Tr | -5,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -323,62 N | -99,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,74 Tr | 342,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,50 N | 96,68% |
Dòng tiền tự do | -1,74 Tr | 29,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
85