Trang chủID • CVE
add
Identillect Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,83 N | -9,01% |
Chi phí hoạt động | 195,22 N | -10,37% |
Thu nhập ròng | -73,11 N | 3,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,46 | -6,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,15 N | 15,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,82 N | -4,82% |
Tổng tài sản | 117,93 N | 4,43% |
Tổng nợ | 1,60 Tr | 20,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -116,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,11 N | 3,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,51 N | 39,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,00 | -101,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,60 N | -46,57% |
Dòng tiền tự do | 11,25 N | 94,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web