Trang chủID8 • ASX
add
identitii Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,36 N | 135,75% |
Chi phí hoạt động | 725,00 N | 62,72% |
Thu nhập ròng | -942,24 N | 8,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -492,39 | -356,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -894,60 N | 37,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | 71,94% |
Tổng tài sản | 3,37 Tr | 9,27% |
Tổng nợ | 1,96 Tr | 3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 769,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -97,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -942,24 N | 8,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -376,60 N | 65,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,02 N | -127,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -495,62 N | 23,62% |
Dòng tiền tự do | -548,34 N | 34,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web