Trang chủICTZONE • KLSE
add
ICT Zone Asia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
135,34 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,62 Tr | 44,38% |
Chi phí hoạt động | 2,43 Tr | 28,51% |
Thu nhập ròng | 3,33 Tr | 52,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,01 | 5,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,39 Tr | 19,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,09 Tr | 14,41% |
Tổng tài sản | 229,50 Tr | 7,86% |
Tổng nợ | 155,73 Tr | 5,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 662,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,33 Tr | 52,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,80 Tr | -72,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,01 Tr | 73,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 Tr | -65,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 Tr | -47,70% |
Dòng tiền tự do | -5,04 Tr | -612,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
50