Trang chủICTZONE • KLSE
add
ICT Zone Asia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
143,18 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,44 Tr
Tỷ số P/E
10,02
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,28 Tr | 77,88% |
Chi phí hoạt động | 3,31 Tr | 75,22% |
Thu nhập ròng | 3,84 Tr | 75,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,48 | -1,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,27 Tr | 24,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,53 Tr | 67,28% |
Tổng tài sản | 272,86 Tr | 28,25% |
Tổng nợ | 170,23 Tr | 15,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 795,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,84 Tr | 75,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,80 Tr | 80,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,26 Tr | -82,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,53 Tr | 180,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,08 Tr | 238,71% |
Dòng tiền tự do | -8,15 Tr | -6,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
50