Trang chủICP • FRA
add
Panamax New Energy AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 €
Mức chênh lệch một ngày
2,20 € - 2,20 €
Phạm vi một năm
1,00 € - 3,04 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 Tr EUR
Số lượng trung bình
111,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 58,45 N | 6,97% |
Thu nhập ròng | -60,12 N | -326,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,60 N | -70,54% |
Tổng tài sản | 365,13 N | -17,81% |
Tổng nợ | 365,13 N | -17,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,00 | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -157,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,12 N | -326,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,00 N | -169,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,00 N | 2.404,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,50 N | -73,97% |
Dòng tiền tự do | -37,64 N | -331,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1