Trang chủICON • IDX
add
Pt Island Concepts Indonesia Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
46,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
46,00 Rp - 46,00 Rp
Phạm vi một năm
29,00 Rp - 55,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
50,13 T IDR
Số lượng trung bình
653,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,08 T | 11,41% |
Chi phí hoạt động | 5,15 T | 59,68% |
Thu nhập ròng | 21,89 Tr | -99,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | -99,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 787,53 Tr | -71,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,86 T | -38,59% |
Tổng tài sản | 367,61 T | 1,29% |
Tổng nợ | 149,88 T | 4,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,89 Tr | -99,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,71 T | -250,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -571,70 Tr | -403,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,96 T | 198,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,32 T | -275,46% |
Dòng tiền tự do | -12,72 T | -285,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
128