Trang chủICL • NYSE
add
Hóa chất Israel
6,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,38 $
Đóng cửa: 23 thg 5, 16:02:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,34 $
Mức chênh lệch một ngày
6,28 $ - 6,41 $
Phạm vi một năm
3,79 $ - 6,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,05 T ILS
Số lượng trung bình
718,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | 1,84% |
Chi phí hoạt động | 375,00 Tr | 5,93% |
Thu nhập ròng | 91,00 Tr | -16,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | -17,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 336,00 Tr | -4,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 433,00 Tr | -10,54% |
Tổng tài sản | 11,69 T | 1,78% |
Tổng nợ | 5,57 T | 2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,00 Tr | -16,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,00 Tr | -43,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -192,00 Tr | -102,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 Tr | 102,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,00 Tr | 73,68% |
Dòng tiền tự do | -119,12 Tr | -177,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.000