Trang chủICL • FRA
add
Cell Impact AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,0083 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 € - 0,014 €
Phạm vi một năm
0,0080 € - 0,019 €
Giá trị vốn hóa thị trường
37,71 Tr SEK
Số lượng trung bình
7,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 Tr | -91,08% |
Chi phí hoạt động | 19,22 Tr | -16,56% |
Thu nhập ròng | -21,23 Tr | -1,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,00 N | -1.040,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,41 Tr | 4,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 955,00 N | -95,78% |
Tổng tài sản | 224,48 Tr | -28,74% |
Tổng nợ | 49,14 Tr | -12,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,23 Tr | -1,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,91 Tr | 38,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,00 N | 98,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,04 Tr | 354,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,87 Tr | 80,51% |
Dòng tiền tự do | -4,30 Tr | 28,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
35