Trang chủICHR • NASDAQ
add
Ichor Holdings Ltd
18,04 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,04 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:54 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,57 $
Mức chênh lệch một ngày
17,68 $ - 18,46 $
Phạm vi một năm
15,33 $ - 42,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
615,52 Tr USD
Số lượng trung bình
485,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,46 Tr | 21,39% |
Chi phí hoạt động | 29,69 Tr | 14,43% |
Thu nhập ròng | -4,56 Tr | 49,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,86 | 58,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 233,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,57 Tr | 50,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -57,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,28 Tr | 7,01% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 5,14% |
Tổng nợ | 306,25 Tr | 17,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 700,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,56 Tr | 49,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,98 Tr | 295,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,48 Tr | -311,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,00 N | -99,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 612,00 N | -97,24% |
Dòng tiền tự do | -536,88 N | -109,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.820