Trang chủICHB • BMV
add
Industrias CH SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
174,44 $
Mức chênh lệch một ngày
171,00 $ - 174,45 $
Phạm vi một năm
166,50 $ - 194,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,16 T MXN
Số lượng trung bình
3,35 N
Tỷ số P/E
5,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,49 T | 4,58% |
Chi phí hoạt động | 703,08 Tr | -36,67% |
Thu nhập ròng | 2,70 T | 1.723,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,74 | 1.639,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,23 T | 48,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,38 T | 22,32% |
Tổng tài sản | 84,08 T | 11,27% |
Tổng nợ | 12,52 T | -18,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 T | 1.723,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,63 T | 58,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,58 Tr | 75,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,06 Tr | -6,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,52 T | 357,57% |
Dòng tiền tự do | -86,86 Tr | -102,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
5.533