Trang chủICESEA • ICE
add
Iceland Seafood Internat hf
Giá đóng cửa hôm trước
4,94 kr
Phạm vi một năm
4,52 kr - 5,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
15,10 T ISK
Số lượng trung bình
5,66 Tr
Tỷ số P/E
30,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,25 Tr | 4,77% |
Chi phí hoạt động | 13,20 Tr | -3,56% |
Thu nhập ròng | 999,00 N | 532,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | 500,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,43 Tr | 50,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,00 Tr | -36,52% |
Tổng tài sản | 256,23 Tr | -5,94% |
Tổng nợ | 179,53 Tr | -10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 247,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 999,00 N | 532,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,41 Tr | 137,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -748,00 N | 33,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,97 Tr | -138,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,90 Tr | -336,44% |
Dòng tiền tự do | 5,13 Tr | 129,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
788