Trang chủICESEA • ICE
add
Iceland Seafood Internat hf
Giá đóng cửa hôm trước
5,35 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,25 kr - 5,30 kr
Phạm vi một năm
4,52 kr - 6,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
16,25 T ISK
Số lượng trung bình
5,29 Tr
Tỷ số P/E
41,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,16 Tr | 15,52% |
Chi phí hoạt động | 14,25 Tr | 1,23% |
Thu nhập ròng | 4,10 Tr | 1.427,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | 1.220,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,34 Tr | 15,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,90 Tr | -21,93% |
Tổng tài sản | 253,92 Tr | -0,35% |
Tổng nợ | 177,70 Tr | -2,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 267,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,10 Tr | 1.427,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,43 Tr | -66,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,39 Tr | -113,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,00 N | 101,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 697,00 N | -87,83% |
Dòng tiền tự do | 5,77 Tr | -55,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
788