Trang chủICESEA • ICE
add
Iceland Seafood Internat hf
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,96 kr - 4,96 kr
Phạm vi một năm
4,52 kr - 5,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
15,18 T ISK
Số lượng trung bình
4,73 Tr
Tỷ số P/E
24,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,57 Tr | 16,67% |
Chi phí hoạt động | 13,73 Tr | 6,79% |
Thu nhập ròng | 77,00 N | 109,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,07 | 108,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,86 Tr | 102,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 153,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,88 Tr | 5,41% |
Tổng tài sản | 251,47 Tr | -0,73% |
Tổng nợ | 175,44 Tr | -2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 250,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,00 N | 109,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 Tr | -87,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -888,00 N | 61,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,26 Tr | 168,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,89 Tr | 549,66% |
Dòng tiền tự do | -821,88 N | -107,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
788