Trang chủICENTS • KLSE
add
iCents Group Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,42 RM - 0,43 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,51 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
210,03 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
27,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,66 Tr | -15,03% |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | 63,19% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -52,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,46 | -43,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,07 Tr | -46,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,68 Tr | 7,28% |
Tổng tài sản | 71,42 Tr | 43,60% |
Tổng nợ | 25,82 Tr | -15,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -52,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,22 Tr | -592,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,00 N | -107,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,67 Tr | 887,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,35 Tr | 306,17% |
Dòng tiền tự do | -18,43 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
102