Trang chủICENTS • KLSE
add
iCents Group Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,43 RM - 0,44 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,51 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
212,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,97 Tr
Tỷ số P/E
27,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,78 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,82 Tr | — |
Thu nhập ròng | 979,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 42,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 Tr | — |
Tổng tài sản | 57,70 Tr | — |
Tổng nợ | 38,86 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 979,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,26 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -911,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,21 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 141,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 3,33 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
69