Trang chủICE • WSE
add
Medinice SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
7,76 zł - 8,08 zł
Phạm vi một năm
7,00 zł - 13,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
61,68 Tr PLN
Số lượng trung bình
17,71 N
Tỷ số P/E
1,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,00 N | -61,22% |
Chi phí hoạt động | -40,97 Tr | -3.103,37% |
Thu nhập ròng | 40,89 Tr | 3.903,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 215,21 N | 9.909,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,86 Tr | 3.200,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,12 Tr | -11,62% |
Tổng tài sản | 86,60 Tr | 130,99% |
Tổng nợ | 5,59 Tr | 29,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 167,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 181,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,89 Tr | 3.903,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | -64,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,96 Tr | -7,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,60 Tr | 1.017,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,25 Tr | 268,17% |
Dòng tiền tự do | 26,40 Tr | 1.325,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
11