Trang chủICE • NYSE
add
Intercontinental Exchange
Giá đóng cửa hôm trước
146,57 $
Mức chênh lệch một ngày
142,45 $ - 145,48 $
Phạm vi một năm
124,34 $ - 167,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,99 T USD
Số lượng trung bình
2,97 Tr
Tỷ số P/E
33,83
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,35 T | 17,27% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 22,53% |
Thu nhập ròng | 657,00 Tr | 21,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,97 | 3,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,55 | 6,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 T | 14,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 755,00 Tr | -9,80% |
Tổng tài sản | 135,20 T | -1,33% |
Tổng nợ | 107,93 T | -3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 657,00 Tr | 21,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 898,00 Tr | 16,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,00 Tr | 99,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,33 T | 51,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 T | 89,78% |
Dòng tiền tự do | 713,62 Tr | -86,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 5, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.900