Trang chủICCH • NASDAQ
add
ICC Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,33 $
Mức chênh lệch một ngày
23,46 $ - 23,46 $
Phạm vi một năm
13,69 $ - 23,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,63 Tr USD
Số lượng trung bình
6,16 N
Tỷ số P/E
10,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,38 Tr | 23,33% |
Chi phí hoạt động | 264,27 N | 20,07% |
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | 366,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,42 | 316,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,87 Tr | 490,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,01 Tr | 313,11% |
Tổng tài sản | 232,93 Tr | 11,43% |
Tổng nợ | 159,82 Tr | 6,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | 366,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,14 Tr | 188,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -546,73 N | 84,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,59 Tr | 973,55% |
Dòng tiền tự do | 9,64 Tr | 556,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
106