Trang chủICC • BIT
add
International Care Company SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 €
Phạm vi một năm
0,95 € - 1,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,72 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,14 Tr | 3,16% |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | 10,01% |
Thu nhập ròng | -195,60 N | 9,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,13 | 12,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -81,92 N | -82,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 737,81 N | -2,81% |
Tổng tài sản | 6,79 Tr | -11,51% |
Tổng nợ | 2,86 Tr | -2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -195,60 N | 9,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 439,94 N | 1.886,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,40 N | 0,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,89 N | -280,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 235,64 N | 825,84% |
Dòng tiền tự do | -49,16 N | 59,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
54