Trang chủIBU • FRA
add
IBU-tec advanced materials AG
Giá đóng cửa hôm trước
21,80 €
Mức chênh lệch một ngày
22,10 € - 25,90 €
Phạm vi một năm
5,38 € - 25,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
120,93 Tr EUR
Số lượng trung bình
172,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,72 Tr | -23,01% |
Chi phí hoạt động | 6,16 Tr | -13,43% |
Thu nhập ròng | -311,95 N | 80,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,21 | 74,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 986,70 N | 1.178,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | 30,93% |
Tổng tài sản | 69,07 Tr | -10,53% |
Tổng nợ | 18,28 Tr | -22,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -311,95 N | 80,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,50 N | -86,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -833,00 N | 53,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 800,00 N | -33,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,00 N | -62,96% |
Dòng tiền tự do | 129,38 N | 109,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1885
Trang web
Nhân viên
204