Trang chủIBU • FRA
add
IBU-tec advanced materials AG
Giá đóng cửa hôm trước
6,46 €
Mức chênh lệch một ngày
6,28 € - 6,58 €
Phạm vi một năm
5,38 € - 12,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
31,16 Tr EUR
Số lượng trung bình
173,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,50 Tr | 14,52% |
Chi phí hoạt động | 5,74 Tr | -15,95% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 24,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,97 | 34,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 358,74 N | 379,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 903,84 N | 138,01% |
Tổng tài sản | 69,02 Tr | -9,01% |
Tổng nợ | 17,62 Tr | -7,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 24,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,85 Tr | 80,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,69 Tr | -106,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,11 Tr | -2,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,00 N | 106,20% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | -6,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1885
Trang web
Nhân viên
224