Trang chủIBST • LON
add
Ibstock plc
Giá đóng cửa hôm trước
169,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
164,80 GBX - 172,80 GBX
Phạm vi một năm
133,00 GBX - 212,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
654,85 Tr GBP
Số lượng trung bình
780,02 N
Tỷ số P/E
43,66
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,01 Tr | 2,68% |
Chi phí hoạt động | 19,54 Tr | 1,46% |
Thu nhập ròng | 3,25 Tr | 586,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | 573,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,70 Tr | 25,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,29 Tr | -61,08% |
Tổng tài sản | 752,10 Tr | -0,28% |
Tổng nợ | 356,84 Tr | 0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 395,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,25 Tr | 586,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,84 Tr | 13,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,17 Tr | 40,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,32 Tr | -216,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 Tr | 1.304,02% |
Dòng tiền tự do | 5,22 Tr | 625,74% |
Giới thiệu
Ibstock plc is a manufacturer of clay bricks and concrete products with operations in the UK. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
1.943