Trang chủIBST • LON
add
Ibstock plc
Giá đóng cửa hôm trước
135,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
133,60 GBX - 136,60 GBX
Phạm vi một năm
131,80 GBX - 212,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
532,79 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
44,00
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,72 Tr | 8,56% |
Chi phí hoạt động | 19,76 Tr | 7,66% |
Thu nhập ròng | 2,83 Tr | -34,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | -39,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,98 Tr | -9,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,59 Tr | 242,50% |
Tổng tài sản | 786,62 Tr | 3,48% |
Tổng nợ | 395,74 Tr | 8,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 390,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 394,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,83 Tr | -34,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,08 Tr | 70,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,03 Tr | 25,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,60 Tr | 2.130,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,65 Tr | 176,96% |
Dòng tiền tự do | 2,40 Tr | -4,47% |
Giới thiệu
Ibstock plc is a British manufacturer of clay bricks and concrete products headquartered in Ibstock, Leicestershire. The company is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
1.949